Có 2 kết quả:
終身監禁 zhōng shēn jiān jìn ㄓㄨㄥ ㄕㄣ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ • 终身监禁 zhōng shēn jiān jìn ㄓㄨㄥ ㄕㄣ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ
zhōng shēn jiān jìn ㄓㄨㄥ ㄕㄣ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
life sentence
Bình luận 0
zhōng shēn jiān jìn ㄓㄨㄥ ㄕㄣ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
life sentence
Bình luận 0