Có 2 kết quả:

終身監禁 zhōng shēn jiān jìn ㄓㄨㄥ ㄕㄣ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ终身监禁 zhōng shēn jiān jìn ㄓㄨㄥ ㄕㄣ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

life sentence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

life sentence

Bình luận 0